Đức đang phải đối mặt với một thách thức lớn khi tỷ lệ sinh giảm mạnh. Trên trung bình, một phụ nữ tại đây chỉ sinh 1,35 con, một con số thấp kỷ lục. Sự sụt giảm này đã引发 nhiều quan ngại cũng như tranh luận về quyền tự quyết của phụ nữ và tác động đến nền kinh tế, phúc lợi xã hội.
Nhiều phụ nữ như Julia Brandner, 28 tuổi, đã quyết định triệt sản và lên tiếng chỉ trích áp lực mà xã hội đặt lên vai phụ nữ khi làm mẹ. Họ cho rằng việc sinh con thường đi kèm với gánh nặng một mình và nguy cơ nghèo đói. Brandner không đơn độc trong quan điểm của mình; nhiều phụ nữ khác cũng chia sẻ những lo ngại tương tự về việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cũng như sự hỗ trợ hạn chế từ chính phủ và xã hội.
Tình trạng này không chỉ diễn ra ở Đức mà còn là một hiện tượng toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia như Hàn Quốc. Ngược lại, một số khu vực như vùng Sahel ở châu Phi vẫn duy trì tỷ lệ sinh cao. Các chuyên gia cho rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh, bao gồm cả tình hình kinh tế, sự ổn định chính trị và các chính sách hỗ trợ của chính phủ.
Các chuyên gia như nhà xã hội học Michaela Kreyenfeld cho rằng các cuộc khủng hoảng toàn cầu như đại dịch, biến đổi khí hậu và lạm phát đã ảnh hưởng đến quyết định không sinh con của nhiều người. Điều này không chỉ là sự ích kỷ mà còn là một hình thức tự quyết trước những bất ổn của cuộc sống hiện đại. Việc không sinh con cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về gia đình và vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Bên cạnh đó, cũng có những nỗ lực nhằm khuyến khích tỷ lệ sinh, ví dụ như Elon Musk và một số nhóm ủng hộ sinh đẻ ở Mỹ. Một số quốc gia như Nga cũng áp dụng các chính sách nhằm khuyến khích sinh nở, mặc dù điều này thường đi kèm với những lo ngại về phúc lợi của bà mẹ và trẻ em. Việc hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình có con nhỏ là một trong những biện pháp được nhiều chính phủ áp dụng.
Một bài học từ quá khứ là trường hợp của Romania vào những năm 70. Khi áp dụng các biện pháp cực đoan để tăng tỷ lệ sinh, họ đã chứng kiến sự gia tăng đột ngột về số ca sinh nhưng cũng dẫn đến những hậu quả xã hội nghiêm trọng. Điều này cho thấy rằng việc tăng tỷ lệ sinh không phải là một vấn đề đơn giản và cần được xem xét một cách cẩn thận.
Chuyên gia Martin Bujard nói về ‘khoảng cách sinh sản’ – sự chênh lệch giữa số con mong muốn và số con thực tế mà phụ nữ có. Nhiều phụ nữ muốn có hai con nhưng vì lý do kinh tế, xã hội hoặc cá nhân, họ có thể chỉ có một hoặc không có con. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ và xã hội để giúp phụ nữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Đức đã cải thiện các chính sách gia đình như hỗ trợ tài chính và mở rộng hệ thống trường mẫu giáo. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức như thiếu giáo viên, dịch vụ không đầy đủ và khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Nếu tỷ lệ sinh tiếp tục giảm, hệ thống lương hưu và an sinh xã hội sẽ chịu hậu quả. Tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ có thể trầm trọng hơn và sẽ khó có thể giải quyết chỉ bằng biện pháp nhập cư.
Tương lai của Đức và nhiều quốc gia khác sẽ phụ thuộc vào việc tìm ra giải pháp cho thách thức này. Cần có sự hợp tác giữa chính phủ, xã hội và các cá nhân để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc sinh con và nuôi dưỡng trẻ em. Việc hỗ trợ phụ nữ và gia đình sẽ là chìa khóa để giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh giảm.