Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc giảm phát thải từ mọi nguồn đã trở thành một nhiệm vụ cấp thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm đang bị bỏ qua trong các chiến lược khí hậu quốc gia và doanh nghiệp, đó là hệ thống kho lạnh.

Một báo cáo gần đây của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) năm 2024 cho thấy, sự thiếu hụt hệ thống làm lạnh hiệu quả dẫn đến thất thoát khoảng 526 triệu tấn thực phẩm hàng năm, tương đương 12% tổng sản lượng thực phẩm toàn cầu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh lương thực mà còn tác động tiêu cực đến thu nhập của khoảng 470 triệu nông dân quy mô nhỏ, giảm 15% thu nhập của họ.
Hệ thống kho lạnh tiêu thụ một lượng năng lượng đáng kể, chiếm khoảng 60-70% năng lượng điện của các cơ sở lưu trữ lạnh. Trên toàn cầu, kho lạnh tiêu thụ khoảng 5% tổng nhu cầu năng lượng thế giới và đóng góp 2,5% tổng lượng phát thải khí nhà kính. Phát thải từ kho lạnh diễn ra qua hai kênh chính: phát thải gián tiếp từ tiêu thụ điện năng và phát thải trực tiếp từ rò rỉ các chất làm lạnh HFC.
Ở Việt Nam, ngành logistics kho lạnh dự kiến sẽ đạt 295 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng 12% mỗi năm. Tuy nhiên, sự phát triển này còn nhiều hạn chế về tính bền vững. Để chuyển đổi hệ thống kho lạnh theo hướng bền vững, cần một cách tiếp cận tích hợp từ công nghệ, chính sách đến tài chính.
Về công nghệ, các giải pháp làm lạnh ‘low-GWP’ (tiềm năng làm nóng toàn cầu thấp) đang trở thành xu thế chủ đạo. Những công nghệ này không chỉ giúp giảm lượng khí thải nhà kính mà còn tăng hiệu suất năng lượng cho các hệ thống kho lạnh. Về chính sách, các quốc gia cần ban hành tiêu chuẩn ‘kho lạnh xanh’ tích hợp cả hiệu suất năng lượng và loại chất làm lạnh sử dụng. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng các hệ thống kho lạnh mới được xây dựng hoặc nâng cấp đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao về tính bền vững.
Về tài chính, nhiều cơ chế đang được phát triển để hỗ trợ chuyển đổi kho lạnh xanh, bao gồm các khoản vay xanh, trái phiếu liên kết ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), và mô hình Cooling-as-a-Service (CaaS). Các cơ chế này sẽ giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn để đầu tư vào các giải pháp làm lạnh bền vững mà không phải chịu gánh nặng tài chính lớn.
Việt Nam có thể học hỏi từ châu Âu trong việc thiết lập tiêu chuẩn ‘kho lạnh xanh’ và cần có sự phối hợp liên ngành để các cơ chế tài chính phát huy hiệu quả. Sự phối hợp này sẽ giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc phát triển và áp dụng các công nghệ làm lạnh bền vững, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tăng cường tính cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành.