Phụ nữ Đức đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng liên quan đến tỷ lệ sinh giảm đáng báo động. Trên thực tế, số liệu thống kê cho thấy phụ nữ Đức hiện chỉ sinh trung bình 1,35 con, đánh dấu mức giảm kỷ lục. Sự sụt giảm này đã đặt ra những câu hỏi cấp thiết về hệ thống phúc lợi xã hội và quyền tự quyết của phụ nữ trong việc đưa ra quyết định về việc sinh con.

Julia Brandner, một phụ nữ 28 tuổi đã quyết định triệt sản, cảm nhận rõ rệt sự căng thẳng từ cuộc tranh luận xung quanh vấn đề này. Cô cho rằng sự dịch chuyển sang cánh hữu, hướng tới các giá trị truyền thống hơn trong xã hội, đã gia tăng áp lực lên phụ nữ. Brandner không đồng tình với quan điểm cho rằng việc sinh con là giải pháp duy nhất để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động lành nghề, mà cho rằng vấn đề thực sự nằm ở chỗ phụ nữ thường phải gánh trên vai gánh nặng nuôi dạy con cái một mình mà không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ phía các ông bố.
Đảng AfD, một đảng cực hữu tại Đức, đã đề cập đến vấn đề tỷ lệ sinh giảm và kêu gọi phụ nữ sinh thêm con như một biện pháp nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động lành nghề thay vì依赖 vào nhập cư. Tuy nhiên, Brandner và nhiều chuyên gia khác cho rằng giải pháp này không chỉ không hiệu quả mà còn có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực khác.
Tỷ lệ sinh đang giảm không chỉ ở Đức mà còn trên toàn thế giới. Các chuyên gia chỉ ra rằng khủng hoảng kinh tế, cảm giác bất an trong xã hội, và thái độ đối với vấn đề sinh sản là những yếu tố chính dẫn đến tình trạng này. Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo ra một bức tranh phức tạp về những thách thức mà phụ nữ phải đối mặt khi quyết định có con hay không.
Michaela Kreyenfeld, nhà xã hội học và đồng tác giả của một báo cáo của chính phủ Đức về gia đình, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa khủng hoảng kinh tế và thái độ đối với vấn đề sinh sản. Bà chỉ trích những người ủng hộ việc ép buộc phụ nữ sinh con, cho rằng điều này không chỉ phi hiệu quả mà còn có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực lâu dài cho cả cá nhân và xã hội.
Martin Bujard, một chuyên gia hàng đầu về tỷ lệ sinh ở Đức, cho rằng cuộc tranh luận về những phụ nữ tự nguyện không sinh con đã bỏ lỡ trọng tâm của vấn đề. Ông lập luận rằng vấn đề thực sự nằm ở chỗ nhiều phụ nữ không thể hiện thực hóa mong muốn có con của mình do thiếu điều kiện hỗ trợ từ xã hội và gia đình.
Để giải quyết vấn đề này, Bujard đề xuất rằng Đức cần cải thiện đáng kể điều kiện để hỗ trợ phụ nữ và gia đình. Một số biện pháp cụ thể mà ông đề xuất bao gồm việc mở rộng hệ thống trường mẫu giáo và trường học cả ngày, cũng như tăng cường hỗ trợ tài chính cho phụ huynh. Nếu không thực hiện được những cải thiện này, tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ sẽ trầm trọng hơn và hệ thống an sinh xã hội sẽ phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng hơn về lâu dài.
Tóm lại, tỷ lệ sinh giảm đang là một vấn đề cấp thiết tại Đức và trên toàn thế giới. Để giải quyết vấn đề này, cần có một cách tiếp cận toàn diện và cân bằng, bao gồm cả việc hỗ trợ phụ nữ trong việc đưa ra quyết định về việc sinh con, cải thiện điều kiện sống và làm việc, cũng như tăng cường hệ thống phúc lợi xã hội. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hy vọng giải quyết được những thách thức liên quan đến tỷ lệ sinh giảm và xây dựng một tương lai bền vững cho tất cả.
German’s dwindling birth rate exacerbates skilled worker shortage
Germany’s birth rate at record low